__ _ _ _
/ _| |__ _ __| |_ __ _ _ _ __| |
| _| / _` (_-< ' \/ _` | '_/ _` |
|_| |_\__,_/__/_||_\__,_|_| \__,_|.COM
--------------------------------------------
Make flashcards from notes Làm thẻ thông tin từ ghi chú
--------------------------------------------
============================================
MAKE CHẾ TẠO
---------------------------------------
+ Notes URLURL ghi chúExample: https://ai.flashard.com/rsx/sample.txtVí dụ: https://ai.flashard.com/rsx/sample.txt
URL
+ Maximum Card CountSố lượng thẻ tối đaExample: 100Ví dụ: 100
+ Cardset TitleTiêu đề bộ thẻExample: dinhtt-randrise / flashard-slibVí dụ: dinhtt-randrise / flashard-slib
+ Cardset LanguageNgôn ngữ bộ thẻExample: "en" or "vi"Ví dụ: "en" hoặc "vi"
+ Advanced? (Only for 'en' language)Trình độ cao? (Chỉ dành cho ngôn ngữ 'en')Example: "yes" or "no"Ví dụ: "yes" hoặc "no"
New cardset is at following link:Bộ thẻ mới có tại liên kết sau:+